Với sự phát triển của công nghệ xã hội hiện nay nên việc sử dụng các loại máy móc, thiết bị công nghệ ngày một phổ biến. Đối với hầu hết các thiết bị công nghiệp hiện nay vòng bi đũa vô cùng quan trọng trong quá trình vận hành của thiết bị. Vậy ký hiệu vòng bi đũa có khó hiểu hay không? Cùng tìm hiểu ý nghĩa ký hiệu vòng bi đũa và cách phân loại sản phẩm trong nội dung dưới đây!
Việc hiểu và sử dụng ký hiệu vòng bi đũa đúng cách rất quan trọng để chọn loại vòng bi phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể và đảm bảo hiệu suất an toàn trong quá trình sử dụng.
Bạn cần mua vòng bi đũa SKF liên hệ ngay chúng tôi để nhận tư vấn.
Ký hiệu vòng bi đũa thường là một chuỗi các chữ cái hoặc chữ số được kết hợp, đại diện cho các thông tin về loại vòng bi, thiết kế, kích thước và các yếu tố khác. Các chữ cái và số trong ký hiệu không có ý nghĩa cụ thể mà cần được hiểu qua thông số kỹ thuật hoặc bảng tra cứu từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu uy tín trong ngành. Những mã ký hiệu này thường được sử dụng để định danh và phân biệt giữa các loại vòng bi khác nhau dựa trên các thuộc tính như chủng loại, thiết kế, kích thước và các thành phần khác.
Dưới đây là một số thành phần cơ bản của mã ký hiệu vòng bi đũa:
Ví dụ, ký hiệu “NU220” có thể được giải thích như sau:
“Ký hiệu vòng bi đũa” là một hệ thống mã ký hiệu được sử dụng để xác định và phân biệt các loại vòng bi đũa trong ngành công nghiệp cơ khí và vòng bi. Các loại vòng bi đũa có các con lăn hình trụ tiếp xúc trên một đường thẳng với mặt lăn. Điều này giúp chúng có khả năng chịu tải cao và hiệu suất quay ổn định, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ký hiệu vòng bi đũa bao gồm các thành phần như chủng loại, thiết kế cơ bản, kích thước tiêu chuẩn, thành phần và thay đổi về thiết kế. Dưới đây là một số ký hiệu vòng bi đũa và ý nghĩa cơ bản của chúng:
Những ký hiệu này cho phép người dùng dễ dàng xác định loại vòng bi cần thiết cho ứng dụng cụ thể của mình, dựa trên yêu cầu về tải trọng, định vị và hiệu suất quay. Qua đó, giúp tối ưu hóa hoạt động của máy móc và thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Bằng cách tra cứu bằng thông số bạc đạn đũa, ta có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn được loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của mình. Thông thường khi tra cứu bằng thông số, chúng ta nên dựa vào các yếu tố: Ký hiệu – Thương hiệu – Bảng tra ổ bi đũa
Ký hiệu vòng bi đũa | Thương hiệu ổ lăn đũa | Bảng tra ổ bi đũa |
(NU, NJ, NUP, N, NF) 200 | NSK | Thông số bạc đạn đũa đường kính trong 17 – 30mm |
(NU, NJ, NUP, N, NF) 300 | S.K.F | Thông số vòng bi đũa đường kính trong 35 – 45mm |
(NU, NJ, NUP, N, NF) 400 | NTN | Bảng tra thông số vòng bi đũa trong 50 – 60mm |
(NU, NJ, NUP, N, NF) 1000 | KOYO | Tra cứu vòng bi đũa đường kính trong 65 – 75mm |
(NU, NJ, NUP, N, NF) 2200 | NACHI | Bảng tra ổ bi đũa đường kính trong 80 – 90mm |
(NU, NJ, NUP, N, NF) 2300 | FAG | Thông số bạc đạn đũa đường kính trong 95 – 110mm |
(NN, NNU) 3000 | TIMKEN | Thông số vòng bi đũa đường kính trong 120 – 140mm |
(NN, NNU) 4900 | Bảng tra thông số vòng bi đũa trong 150 – 180mm | |
Tra cứu vòng bi đũa đường kính trong 190 – 380mm |
Quá trình tháo lắp và bảo trì vòng bi đũa là một phần quan trọng để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và độ bền của máy móc và thiết bị. Dưới đây là cách thực hiện việc tháo lắp và bảo trì vòng bi đũa một cách an toàn và hiệu quả:
Việc tìm hiểu các thành phần cho thiết bị của mình vô cùng quan trọng, không chỉ duy trì sự vận hành mà còn đảm bảo tuổi thọ của thiết bị. Thông qua các ký hiệu vòng bi đũa ở trên, mong rằng bạn đã lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của mình.