CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SÀI GÒN CMT

  • Địa chỉ: 260/12 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q.12, TP.HCM
  • Chi nhánh mới: Lầu 6 Tòa nhà Republic, 18E Cộng Hòa, Phường 4, Tân Bình, HCM
  • 0924 999 868 - 097 999 8608
Phớt chắn dầu SKF và công dụng đối với vòng bi khi sử dụng

Phớt chắn dầu SKF và công dụng đối với vòng bi khi sử dụng

Lửa Việt 2023/12/28 3:32:47 Chiều

Phớt chắn dầu SKF được thiết kế với các kích thước đa dạng. Với mỗi ứng dụng khác nhau sẽ có những vật liệu, kích thước và cấu hình khác nhau sao cho tuong ứng với nhu cầu sử dụng. Những thành phần, lợi ích mà phớt chắn dầu SKF mang lại sẽ được đề cập trong bài viết dưới đây. 

Phớt chắn dầu là gì?

Phớt chắn dầu SKF là một thành phần quan trọng trong máy móc công nghiệp, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của các bộ phận chuyển động. Với  hai nhiệm vụ chính phớt chắn dầu SKF thực hiện:

  • Giữ cho chất bôi trơn (như dầu hoặc mỡ) ở trong và ngăn không cho rò rỉ ra khỏi vị trí được bảo vệ. Việc này giúp bảo vệ vòng bi và các bộ phận chuyển động khác bằng cách cung cấp chất bôi trơn liên tục, đủ lượng để duy trì hoạt động mượt mà.
  • Phớt chắn dầu cũng chống lại bụi bẩn, chất bẩn và các hạt nhỏ khác từ việc xâm nhập vào các bộ phận quay. Từ đó, ngăn chặn sự hỏng hóc, mài mòn và giảm thiểu rủi ro gây hỏng hóc hoặc tổn thương do các vật liệu ngoại lai.

Bạn cần mua vòng bi SKF – Liên hệ ngay chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.

phot-chan-dau-skf
Tại sao nên lắp đặt phớt chắn dầu

Khi được lắp đặt chính xác, phớt chắn dầu SKF không chỉ ngăn chặn rò rỉ mà còn giúp duy trì chất bôi trơn trong vòng bi và giảm ma sát, từ đó tối ưu hóa hiệu suất của máy móc. Việc duy trì sự trơn tru và đủ chất bôi trơn giữa trục quay và vòng bi cũng đảm bảo rằng máy móc hoạt động ổn định, không bị ngừng hoạt động do các vấn đề kỹ thuật.

Cấu tạo phớt chắn dầu

Phớt chắn dầu SKF được cấu tạo từ ba thành phần cơ bản: vỏ phớt, bộ phận bịt kín và lò xo.

  • Vỏ phớt được chế tạo từ kim loại như thép, cung cấp độ cứng và độ bền cho phớt dầu. Các thiết kế vỏ phớt của SKF thường được phủ một lớp chất phủ như SKF Bore Tite trên bề mặt, giúp tăng khả năng bám và làm kín.
  • Bộ phận bịt kín là phần tiếp xúc với bề mặt trục quay với nhiệm vụ chính là ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng ở vị trí giao giữa trục và vỏ.
  • Lò xo thường nằm trong bộ phận bịt kín (có thể là một phần của môi phớt). Lò xo giúp duy trì áp lực và tiếp xúc chặt chẽ giữa bộ phận bịt kín và bề mặt trục. Bằng cách này, dưới tác động của lò xo, bộ phận bịt kín không bị biến dạng do áp suất trong quá trình hoạt động. Bộ phận này tạo ra một vòng đệm đáng tin cậy, duy trì sự kín khít trong khi vẫn tạo lực hướng tâm lên trục.

Với việc kết hợp giữa các thành phần này, phớt chắn dầu SKF không chỉ cung cấp khả năng chịu áp lực và làm kín tốt mà còn đảm bảo sự ổn định cũng như hiệu suất cho các bộ phận chuyển động trong máy móc công nghiệp.

Vật liệu phớt chắn dầu SKF

Các vật liệu được sử dụng trong việc chế tạo phớt chắn dầu SKF thường được lựa chọn dựa trên tính chất cần thiết cho ứng dụng cụ thể. SKF đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng để chọn lọc và sử dụng các vật liệu tối ưu nhất cho các sản phẩm phớt công nghiệp của mình, nhằm đảm bảo khả năng vận hành và hiệu suất tốt mà vẫn giữ được mức chi phí hợp lý. Một số vật liệu phổ biến mà SKF có thể sử dụng để chế tạo phớt chắn dầu:

  • Cao su nitrile (NBR) có độ bền với dầu, xăng và các chất dẻo, phù hợp với nhiều ứng dụng thông thường.
  • Fluoroelastomer (FKM) sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao.
  • Silicone có khả năng chịu nhiệt tốt, chống oxi hóa và có khả năng cách điện. 
  • Polyurethane (PU) có độ bền cao, chịu mài mòn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao.
phot-chan-dau-skf-1
Vật liệu thường thấy của lớp chắn dầu – NBR

Vật liệu vỏ phớt dầu SKF

Vỏ phớt dầu SKF thường được sản xuất từ thép cacbon, một loại vật liệu kim loại đủ độ cứng và độ bền để cung cấp sự ổn định cũng như khả năng chịu lực tốt cho phớt chắn dầu trong quá trình hoạt động. Thông thường, các bề mặt của vỏ phớt được xử lý để bảo vệ chúng khỏi quá trình ăn mòn trong quá trình vận chuyển và bảo quản thông thường. 

Tuy nhiên, khi phớt chắn dầu SKF cần phải hoạt động trong môi trường ăn mòn (ví dụ như môi trường chứa hóa chất corrosive), SKF có thể thiết kế vỏ phớt bằng thép không gỉ (hay còn gọi là thép không rỉ) để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Thép không gỉ thường được sử dụng trong môi trường có khả năng ăn mòn cao do tính chất chống ăn mòn và độ bền vượt trội của mình. Việc chọn lựa vật liệu cho vỏ phớt dầu SKF phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm điều kiện hoạt động, loại chất lỏng hoặc môi trường mà phớt sẽ tiếp xúc. 

Lò xo phớt dầu

Lò xo trong các phớt dầu SKF được sản xuất theo tiêu chuẩn từ dây thép kéo nguội. Vật liệu này được chọn để cung cấp tính linh hoạt, độ bền và độ đàn hồi cần thiết cho việc duy trì áp lực và tiếp xúc chặt chẽ giữa bộ phận bịt kín và bề mặt trục. Trong một số loại phớt dầu của SKF, như phớt HDS với vỏ kim loại hoặc phớt HS được làm hoàn toàn bằng cao su, lò xo có thể được chế tạo từ thép không gỉ. Các loại phớt như HMS5 / HMSA10 của SKF, được làm từ cao su fluoro, sử dụng lò xo bằng thép không gỉ để đảm bảo tính chất chống ăn mòn và độ bền trong môi trường đặc biệt yêu cầu.

Lớp phủ SKF Bore Tite

Lớp phủ SKF Bore Tite là một loại keo acrylic gốc nước được sử dụng trên bề mặt đường kính ngoài của vỏ phớt có kim loại trong các sản phẩm của SKF. Chức năng chính của lớp phủ này là bù đắp cho những sai lệch nhỏ trên bề mặt lỗ khoan và tăng khả năng làm kín của phớt. Lớp phủ SKF Bore Tite thường có độ dày từ 0,03 – 0,07mm (0,0012 – 0,0028 inch). Lớp phủ này được thiết kế để điều chỉnh và bù đắp cho những sai lệch nhỏ trong đường kính lỗ khoan, giúp tạo ra một bề mặt hoàn chỉnh, kín khít khi lắp đặt phớt.

Lớp phủ này có khả năng hoạt động ở nhiệt độ lên đến 200°C (390°F), cho phép sử dụng trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau. Ngoài ra còn tương thích với hầu hết các loại dầu, mỡ bôi trơn, axit nước và kiềm, cũng như rượu và glycol, giúp bảo vệ phớt và duy trì khả năng làm kín. Tuy nhiên lớp phủ SKF Bore Tite lại không tương thích với chất thơm, xeton hoặc este. Dù vậy, tác động của chúng có thể được giảm thiểu hoặc không gây ảnh hưởng nếu lớp phủ được lau sạch kịp thời sau khi tiếp xúc.

SKF Duralip (D)

phot-chan-dau-skf-2
SKF Duralip

SKF Duralip là loại cao su nitrile carboxyl hóa (XNBR) được phát triển đặc biệt để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp nặng. Vật liệu này được nghiên cứu và phát triển để kết hợp các đặc tính tích cực của cao su nitrile (NBR) với khả năng chống mài mòn cải thiện hơn. Cao su NBR đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp do khả năng chịu dầu và các chất dẻo. Khi được carboxyl hóa, còn cải thiện khả năng chịu mài mòn, đặc biệt trong môi trường làm việc cực kỳ khắc nghiệt. Các đặc tính chủ yếu của SKF Duralip bao gồm:

  • Khả năng chịu mài mòn cải thiện.
  • Chịu dầu và chất dẻo tốt.
  • Chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu nặng, nơi mà khả năng chịu mài mòn và độ bền cao là quan trọng.

SKF Duratemp (H)

SKF Duratemp là một loại cao su nitrile hydro hóa (HNBR) do SKF phát triển với mục tiêu tăng cường khả năng chịu nhiệt độ cao và các yếu tố khác cho ứng dụng công nghiệp. Những đặc điểm chính của SKF Duratemp bao gồm:

  • Cao su Nitrile Hydro Hóa (HNBR) giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và kháng hóa học, đồng thời tăng cường khả năng chịu ứng suất và độ bền cơ học.
  • Có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn đáng kể so với cao su nitrile thông thường, với giới hạn nhiệt độ hoạt động lên tới 150°C (300°F).
  • SKF Duratemp có khả năng chống lại tác động của hóa chất, điều kiện thời tiết và ozon, giúp duy trì độ bền và tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Được sử dụng để kéo dài tuổi thọ sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi đòi hỏi tính ổn định và độ bền cao hơn so với cao su thông thường.

Cao su Nitrile NBR (R)    

Cao su Nitrile (NBR) là một trong những loại cao su phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sản xuất phớt chặn và các sản phẩm cao su khác với khả năng chịu nhiệt, dầu cũng như các chất dầu mỡ, làm cho sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. NBR là vật liệu có chi phí sản xuất tương đối thấp, làm cho cao su Nitrile trở thành lựa chọn phổ biến và kinh tế cho các ứng dụng cao su.

NBR hoạt động tốt trong phạm vi nhiệt độ từ -40 đến +100°C và có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 120°C trong thời gian ngắn mà không bị suy giảm đáng kể về đặc tính. NBR cũng có khả năng chịu dầu, xăng, dầu mỡ và nhiều chất lỏng khác mà không làm suy giảm đáng kể tính linh hoạt và độ bền của mình.

Tại sao nên lựa chọn phớt chắn dầu SKF?

Lựa chọn phớt chắn dầu SKF mang lại nhiều lợi ích đáng tin cậy đối với các ứng dụng vòng bi bạc đạn. Dưới đây là một số lý do nên lựa chọn phớt chắn dầu SKF:

  • SKF là một trong những thương hiệu có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành công nghiệp vòng bi và phớt chắn dầu. 
  • Các sản phẩm được thiết kế, phát triển và sản xuất theo các tiêu chuẩn cao nhất, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
  • Cung cấp một loạt các loại phớt chắn dầu phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Phớt chắn dầu SKF được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu.
  • Có các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, từ khảo sát và lựa chọn sản phẩm đến dịch vụ bảo trì và khắc phục sự cố.
phot-chan-dau-skf-3
Phớt chắn dầu SKF mang lại những lợi ích gì 

Có thể thấy việc lựa chọn phớt chắn dầu SKF mang lại sự đáng tin cậy, hiệu suất cao và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động và tuổi thọ của hệ thống vòng bi và máy móc công nghiệp.